Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Nyquist frequency


noun
(telecommunication) twice the maximum frequency occurring in the transmitted signal
Topics:
telecommunication, telecom
Hypernyms:
sampling frequency


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.