Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Pacific giant salamander


noun
large (to 7 inches) salamander of western North America
Syn:
Dicamptodon ensatus
Hypernyms:
salamander
Member Holonyms:
genus Dicamptodon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.