Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Palau


noun
1. a republic in the western central Pacific Ocean in association with the United States
Syn:
Republic of Palau, TT
Instance Hypernyms:
country, state, land
Part Holonyms:
Palau Islands, Belau, Pelew
2. a chain of more than 200 islands about 400 miles long in the western central Pacific Ocean
Syn:
Palau Islands, Belau, Pelew
Instance Hypernyms:
archipelago
Part Holonyms:
Pacific, Pacific Ocean
Part Meronyms:
Republic of Palau, TT


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.