Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Panthera


noun
lions;
leopards;
snow leopards;
jaguars;
tigers;
cheetahs;
saber-toothed tigers
Syn:
genus Panthera
Hypernyms:
mammal genus
Member Holonyms:
Felidae, family Felidae
Member Meronyms:
leopard, Panthera pardus, snow leopard, ounce, Panthera uncia,
jaguar, panther, Panthera onca, Felis onca, lion, king of beasts,
Panthera leo, tiger, Panthera tigris


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.