Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Papanicolaou smear


noun
a sample of secretions and superficial cells of the uterine cervix and uterus;
examined with a microscope to detect any abnormal cells
Syn:
cervical smear, Pap smear
Hypernyms:
smear, cytologic smear, cytosmear
Part Holonyms:
Pap test, Papanicolaou test, smear test


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.