Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Parisian


I - noun
a native or resident of Paris
Hypernyms:
Frenchman, Frenchwoman, French person
Hyponyms:
Parisienne
Member Holonyms:
Paris, City of Light, French capital, capital of France

II - adjective
of or relating to or characteristic of Paris or its inhabitants (Freq. 2)
- Parisian restaurants can be expensive
Pertains to noun:
Paris
Derivationally related forms:
Paris

Related search result for "parisian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.