Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Philippine Islands


noun
an archipelago in the southwestern Pacific including some 7000 islands (Freq. 1)
Syn:
Philippines
Members of this Region:
Bataan, Corregidor, Leyte, Leyte Island, Leyte invasion
Instance Hypernyms:
archipelago
Part Holonyms:
Pacific, Pacific Ocean
Member Meronyms:
Tagalog
Part Meronyms:
Cebu, Luzon, Mindanao, Mindoro, Philippines,
Republic of the Philippines, Visayan Islands, Bisayas


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.