Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Ringling


noun
United States showman whose song-and-dance troop evolved into a circus (1863-1926)
Syn:
Charles Ringling
Instance Hypernyms:
showman, promoter, impresario


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.