Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
River Thames


noun
the longest river in England;
flows eastward through London to the North Sea
Syn:
Thames, Thames River
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
England


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.