Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
SACLANT


noun
commanding officer of ACLANT;
a general of the United States Army nominated by the President of the United States and approved by the North Atlantic Council
Syn:
Supreme Allied Commander Atlantic
Hypernyms:
commanding officer, commandant, commander
Member Holonyms:
Allied Command Atlantic, ACLANT


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.