Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
SNP


noun
(genetics) genetic variation in a DNA sequence that occurs when a single nucleotide in a genome is altered;
SNPs are usually considered to be point mutations that have been evolutionarily successful enough to recur in a significant proportion of the population of a species
Syn:
single nucleotide polymorphism
Topics:
genetics, genetic science
Hypernyms:
polymorphism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.