Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
SSRI


noun
an antidepressant drug that acts by blocking the reuptake of serotonin so that more serotonin is available to act on receptors in the brain
Syn:
selective-serotonin reuptake inhibitor
Hypernyms:
antidepressant, antidepressant drug
Hyponyms:
fluoxetine, fluoxetine hydrocholoride, Prozac, Sarafem, paroxetime,
Paxil, sertraline, Zoloft


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.