Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Samoyed



noun
1. a Samoyedic-speaking person in northwestern Siberia
Hypernyms:
Russian
2. the Uralic languages spoken by the Samoyed in northwestern Siberia
Syn:
Samoyedic
Hypernyms:
Uralic, Uralic language
Hyponyms:
Nenets, Nentsi, Nentsy, Yurak-Samoyed, Enets,
Entsi, Entsy, Yenisei, Yenisei-Samoyed, Yeniseian, Nganasan,
Selkup, Ostyak-Samoyed
3. Siberian breed of white or cream-colored dog of the spitz family
Syn:
Samoyede
Hypernyms:
spitz


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.