Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Sb


noun
a metallic element having four allotropic forms;
used in a wide variety of alloys;
found in stibnite
Syn:
antimony, atomic number 51
Derivationally related forms:
antimonial (for: antimony), antimonic (for: antimony), antimonious (for: antimony)
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
stibnite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.