Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Serengeti


noun
a vast plain in Tanzania to the west of the Great Rift Valley known for its wildlife
Syn:
Serengeti Plain
Instance Hypernyms:
plain, field, champaign
Part Holonyms:
Tanzania, United Republic of Tanzania
Part Meronyms:
Serengeti National Park


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.