Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Siberian


I - noun
a native or inhabitant of Siberia
Hypernyms:
Russian
Hyponyms:
Chukchi
Member Holonyms:
Siberia

II - adjective
of or relating to or characteristic of Siberia or the Siberians
- Siberian natural resources
- Siberian coal miners
- the Siberian tundra
Pertains to noun:
Siberia
Derivationally related forms:
Siberia

Related search result for "siberian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.