Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Sino-Tibetan


noun
the family of tonal languages spoken in eastern Asia
Syn:
Sino-Tibetan language
Regions:
China, People's Republic of China, mainland China, Communist China, Red China,
PRC, Cathay, Tibet, Thibet, Xizang, Sitsang,
Myanmar, Union of Burma, Burma, Thailand, Kingdom of Thailand, Siam
Hypernyms:
natural language, tongue
Hyponyms:
Sinitic, Sinitic language, Tibeto-Burman, Tibeto-Burman language, Kadai,
Kam-Tai, Kadai language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.