Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Slavic language


noun
a branch of the Indo-European family of languages
Syn:
Slavic, Slavonic, Slavonic language
Derivationally related forms:
Slavic (for: Slavic)
Hypernyms:
Balto-Slavic, Balto-Slavic language, Balto-Slavonic
Hyponyms:
Old Church Slavonic, Old Church Slavic, Church Slavic, Old Bulgarian, Russian,
Belarusian, Byelorussian, White Russian, Ukrainian, Polish, Slovak,
Czech, Slovene, Serbo-Croat, Serbo-Croatian, Sorbian, Lusatian,
Macedonian, Bulgarian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.