Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Social Security


noun
social welfare program in the U.S.;
includes old-age and survivors insurance and some unemployment insurance and old-age assistance (Freq. 2)
Hypernyms:
social insurance
Hyponyms:
old-age insurance, survivors insurance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.