Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Southeast


noun
the southeastern region of the United States (Freq. 1)
Syn:
southeastern United States
Instance Hypernyms:
geographical area, geographic area, geographical region, geographic region
Part Holonyms:
East, eastern United States


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.