Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Southerner


noun
an American who lives in the South (Freq. 19)
Hypernyms:
American
Hyponyms:
Confederate, good old boy, good ole boy, good ol' boy
Member Holonyms:
South


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.