Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
TKO


noun
a knockout declared by the referee who judges one boxer unable to continue
Syn:
technical knockout
Hypernyms:
knockout, KO, kayo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.