Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Tanganyika



noun
1. the longest lake in the world in central Africa between Tanzania and Congo in the Great Rift Valley
Syn:
Lake Tanganyika
Instance Hypernyms:
lake
Part Holonyms:
Africa
2. a former state in East Africa;
united with Zanzibar in 1964 to form Tanzania
Instance Hypernyms:
geographical area, geographic area, geographical region, geographic region
Part Holonyms:
Tanzania, United Republic of Tanzania


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.