Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Ten Commandments


noun
the biblical commandments of Moses
Syn:
Decalogue
Instance Hypernyms:
commandment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.