Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Thorazine


noun
a drug (trade name Thorazine) derived from phenothiazine that has antipsychotic effects and is used as a sedative and tranquilizer
Syn:
chlorpromazine
Usage Domain:
trade name
Hypernyms:
major tranquilizer, major tranquillizer, major tranquilliser, antipsychotic drug, antipsychotic agent,
antipsychotic, neuroleptic drug, neuroleptic agent, neuroleptic, phenothiazine, thiodiphenylamine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.