Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Uganda



noun
a landlocked republic in eastern Africa;
achieved independence from the United Kingdom in 1962
Syn:
Republic of Uganda
Members of this Region:
Lord's Resistance Army
Instance Hypernyms:
African country, African nation
Part Holonyms:
Africa, East Africa
Member Meronyms:
Ugandan
Part Meronyms:
Buganda, Entebbe, Jinja, Gulu, Lake Edward,
Nile, Nile River


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.