Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Upper-Normandy


noun
a division of Normandy
Syn:
Haute-Normandie
Instance Hypernyms:
French region
Part Holonyms:
Normandie, Normandy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.