Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Vanuatu



noun
a volcanic island republic in Melanesia;
independent since 1980
Syn:
Republic of Vanuatu, New Hebrides
Instance Hypernyms:
country, state, land
Part Holonyms:
Melanesia
Part Meronyms:
Port Vila, Vila, capital of Vanuatu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.