Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Wheatstone


noun
English physicist and inventor who devised the Wheatstone bridge (1802-1875)
Syn:
Sir Charles Wheatstone
Instance Hypernyms:
physicist, inventor, discoverer, artificer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.