Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
William Jennings Bryan


noun
United States lawyer and politician who advocated free silver and prosecuted John Scopes (1925) for teaching evolution in a Tennessee high school (1860-1925)
Syn:
Bryan, Great Commoner, Boy Orator of the Platte
Instance Hypernyms:
politician, politico, pol, political leader, lawyer, attorney


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.