Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
abdication


noun
1. a formal resignation and renunciation of powers
Syn:
stepping down
Derivationally related forms:
abdicate
Hypernyms:
resignation
2. the act of abdicating
Syn:
stepping down
Derivationally related forms:
abdicate
Hypernyms:
resignation

Related search result for "abdication"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.