Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
abrading stone


noun
a primitive stone artifact (usually made of sandstone) used as an abrader
Hypernyms:
abrader, abradant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.