Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
absolute frequency


noun
the number of observations in a given statistical category
Syn:
frequency
Derivationally related forms:
frequent (for: frequency)
Hypernyms:
cardinal number, cardinal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.