Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
acclimatization


noun
adaptation to a new climate (a new temperature or altitude or environment)
Syn:
acclimatisation, acclimation
Derivationally related forms:
acclimate (for: acclimation), acclimatise (for: acclimatisation), acclimatize
Hypernyms:
adaptation, adaption, adjustment

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.