Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
accoutred


adjective
provided with necessary articles of equipment for a specialized purpose (especially military)
- troops accoutered for battle
- properly accoutered for the trip
Syn:
accoutered
Similar to:
equipped, equipt
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.