Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
acrobat



noun
an athlete who performs acts requiring skill and agility and coordination
Hypernyms:
athlete, jock
Hyponyms:
aerialist, balancer, circus acrobat, contortionist, funambulist, tightrope walker

Related search result for "acrobat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.