Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
activating


I - noun
the activity of causing to have energy and be active
Syn:
energizing, activation
Derivationally related forms:
energize (for: energizing)
Hypernyms:
activity
Hyponyms:
electrification, vivification, invigoration, animation

II - adjective
causing motion or action or change
Syn:
actuating
Similar to:
causative


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.