Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
addle


verb
1. mix up or confuse
- He muddled the issues
Syn:
muddle, puddle
Derivationally related forms:
muddle (for: muddle)
Hypernyms:
jumble, confuse, mix up
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. become rotten
- addled eggs
Hypernyms:
spoil, go bad
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "addle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.