Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
aeration


noun
1. the process of exposing to air (so as to purify) (Freq. 5)
- the aeration of the soil
Derivationally related forms:
aerate
Hypernyms:
natural process, natural action, action, activity
2. the act of charging a liquid with a gas making it effervescent
Derivationally related forms:
aerate
Hypernyms:
change of state


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.