Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
agribusiness


noun
a large-scale farming enterprise
Syn:
agriculture, factory farm
Derivationally related forms:
agriculturist (for: agriculture)
Hypernyms:
commercial enterprise, business enterprise, business


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.