Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
airsick


adjective
experiencing motion sickness
Syn:
air sick, carsick, seasick
Similar to:
ill, sick
Derivationally related forms:
seasickness (for: seasick), car sickness (for: carsick), air sickness (for: air sick), air sickness, airsickness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.