Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
alkalic


adjective
relating to or containing an alkali;
having a pH greater than 7
- alkaline soils derived from chalk or limestone
Syn:
alkaline
Ant:
amphoteric (for: alkaline), acidic (for: alkaline)
Similar to:
alkalescent, alcalescent, basic, base-forming, saltlike
Derivationally related forms:
alkali, alkalinity (for: alkaline)
Topics:
chemistry, chemical science


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.