Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
allopathy


noun
the usual method of treating disease with remedies that produce effects differing from those produced by the disease itself
Ant:
homeopathy
Hypernyms:
medical care, medical aid

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "allopathy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.