Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
altarpiece


noun
a painted or carved screen placed above and behind an altar or communion table
Syn:
reredos
Hypernyms:
screen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.