Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ampulla


noun
1. the dilated portion of a canal or duct especially of the semicircular canals of the ear
Derivationally related forms:
ampullary, ampullar
Hypernyms:
body part
Part Holonyms:
duct, epithelial duct, canal, channel
2. a flask that has two handles;
used by Romans for wines or oils
Derivationally related forms:
ampullary, ampullar
Hypernyms:
flask

Related search result for "ampulla"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.