Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
anachronous


adjective
chronologically misplaced
- English public schools are anachronistic
Syn:
anachronic, anachronistic
Similar to:
asynchronous
Derivationally related forms:
anachronism (for: anachronistic), anachronism, anachronism (for: anachronic)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anachronous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.