Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
analogue


I - noun
something having the property of being analogous to something else (Freq. 1)
Syn:
analog, parallel
Derivationally related forms:
parallel (for: parallel)
Hypernyms:
similarity
Hyponyms:
echo

II - adjective
of a circuit or device having an output that is proportional to the input
- analogue device
- linear amplifier
Syn:
analog, linear
Ant:
digital
Topics:
electronics

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "analogue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.