Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
angiogram


noun
an X-ray representation of blood vessels made after the injection of a radiopaque substance
- angiograms are produced by angiography
Hypernyms:
roentgenogram, X ray, X-ray, X-ray picture, X-ray photograph
Hyponyms:
lymphangiogram


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.