Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
animal material


noun
material derived from animals
Hypernyms:
material, stuff
Hyponyms:
feather, plume, plumage, animal product, animal oil,
animal oil, dentin, bone, osseous tissue, horn,
shell, animal fat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.