Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
antimetabolite


noun
an antineoplastic drug that inhibits the utilization of a metabolite
Hypernyms:
antineoplastic, antineoplastic drug, cancer drug
Hyponyms:
fluorouracil, mercaptopurine, Purinethol, methotrexate, methotrexate sodium, amethopterin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.